Kála: The Terrifying Faces of Khmer-Thai Temples

Kála: Những Gương Mặt Rùng Rợn Tại Các Ngôi Đền Khmer-Thái About Kala / Giới thiệu về Kála In Southeast Asian religious and artistic history, the image of the Kala face often evokes a sense of fear but also of attraction. In Sanskrit, “Kála” means “time” or “destruction”. It is a symbol that reminds us of the finiteness of life, while also conveying a profound moral message about how to live. In Khmer and Thai temples, the Kala face often appears on sculptures, door frames or towers, acting as a spiritual “guardian”, warding off evil and bringing peace. — Trong lịch sử tôn giáo và nghệ thuật Đông Nam Á, hình ảnh khuôn mặt Kála thường gợi lên cảm giác đáng sợ nhưng đầy sức hút. Trong tiếng Sanskrit, “Kála” có nghĩa là “thời gian” hoặc “sự hủy diệt”. Đây là biểu tượng nhắc nhở về sự hữu hạn của cuộc sống, đồng thời truyền tải thông điệp đạo đức sâu sắc về cách sống. Tại các ngôi đền Khmer và Thái, khuôn mặt Kála xuất hiện nhiều trên các bức tượng điêu khắc, khung cửa hoặc các tòa tháp, với vai trò như một “người bảo vệ” tâm linh, xua đuổi điều xấu và mang lại bình an. Origin and meaning / Nguồn gốc và ý nghĩa According to Hindu mythology, Kála is the incarnation of Shiva in the role of destruction and transformation. Kála’s face is often depicted without a lower jaw, sharp eyes, and terrifying teeth, representing the unstoppable power of time and destruction. Legend has it that Shiva created Kála as a guardian deity, helping to ward off evil spirits and protect people. Therefore, in Khmer and Thai temples, Kála images are often placed at important locations such as entrances, door frames, or tower tops, where it can “supervise” and protect the area. —- Theo huyền thoại Hindu, Kála là hiện thân của Thần Shiva trong vai trò của sự phá hủy và chuyển hóa. Khuôn mặt Kála thường được miêu tả không có hàm dưới, đôi mắt sắc nhọn, hàm răng đáng sợ, biểu thị sức mạnh không thể ngăn cản của thời gian và sự phá hủy. Truyền thuyết kể rằng Thần Shiva tạo ra Kála như một vị thần bảo hộ, giúp ngăn chặn các linh hồn xấu xa và bảo vệ con người. Vì vậy, tại các ngôi đền Khmer và Thái, hình ảnh Kála thường được đặt tại những vị trí quan trọng như cổng vào, khung cửa, hoặc đỉnh tháp, nơi nó có thể “giám sát” và bảo vệ khu vực. Kala in Khmer-Thai art / Kála trong nghệ thuật Khmer-Thái 1. The Face of Time / Khuôn Mặt Của Thời Gian The image of Kála represents time, devouring everything. The detail of the face without a lower jaw suggests that time does not “nourish” but only destroys everything, a reminder of the impermanent nature of all things. Hình ảnh Kála đại diện cho thời gian, nuốt chửng tất cả. Chi tiết khuôn mặt không có hàm dưới cho thấy thời gian không “nuôi dưỡng” mà chỉ phá hủy mọi thứ, một sự nhắc nhở về bản chất vô thường của vạn vật. 2. Protection Role / Vai Trò Bảo Vệ Kála not only symbolizes destruction, but also has a strong protective meaning. Kála’s fearsome face helps to ward off evil spirits, protects people from evil, and reminds them of the dangers of greed and lust. Kála không chỉ biểu trưng cho sự phá hủy, mà còn mang ý nghĩa bảo vệ mạnh mẽ. Gương mặt đáng sợ của Kála giúp xua đuổi những linh hồn xấu, bảo vệ con người khỏi điều ác và nhắc nhở về sự nguy hiểm của lòng tham và dục vọng. 3. Symbols in Architectural Art / Biểu Tượng trong Nghệ Thuật Kiến Trúc In Khmer temples such as Angkor Wat, images of Kala often appear on the main door frame, meaning to protect the entrance from evil spirits. In Thailand, temples such as Wat Phra Kaew also use Kala as a protective symbol, enhancing positive energy in the sacred space. Tại các ngôi đền Khmer như Angkor Wat, hình ảnh Kála thường xuất hiện trên khung cửa chính, mang ý nghĩa bảo vệ lối vào khỏi tà ma. Tại Thái Lan, các đền như Wat Phra Kaew cũng sử dụng Kála như một biểu tượng bảo vệ, tăng cường năng lượng tích cực cho không gian linh thiêng. Kala Image at Wat Phrathat Dum / Hình Ảnh Kála tại Wat Phrathat Dum A fearsome face of Kála is carved on the northern lintel of a sealed entrance at the Phra That Dum site in Sakon Nakhon. Kála is surrounded by scrolls, elephants and Singha lions. Above Kála’s head is a partial image of an animal, along with a faint outline of a figure riding on it. This animal does not resemble Garuda – the half-human, half-bird creature that carries Vishnu – but rather Nandi, the bull that carries Shiva – the Hindu god of destruction. Kála’s appearance on the lintel — Một khuôn mặt đáng sợ của Kála được chạm khắc trên thanh ngang phía bắc của một lối vào đã được bịt kín tại di tích Phra That Dum ở thành phố Sakon Nakhon. Xung quanh Kála là các hoa văn cuộn lá, voi và sư tử Singha. Bên trên đầu Kála là một hình ảnh một phần của một con vật, cùng với phác họa mờ nhạt của một nhân vật cưỡi trên con vật đó. Con vật này không giống Garuda – sinh vật nửa người nửa chim chở thần Vishnu, mà giống với Nandi, con bò chở thần Shiva – vị thần hủy diệt trong Hindu giáo. Sự xuất hiện của Kála trên thanh ngan The Kala image is not only an important part of Khmer and Thai art, but also carries deep spiritual and religious significance. The Kala reminds people of the fragility of life, while also
Famous Monks of Thailand

Các Nhà Sư Nổi Tiếng của Thái Lan Thailand was home to many highly respected monks in the 20th century. These monks were famous not only in Thailand but also in neighboring countries such as Laos, Myanmar and Cambodia. One of the most famous monks of this period was Ajahn Mun, co-founder of the Forest Tradition of Thai Theravada Buddhism. Thái Lan là quê hương của nhiều nhà sư được kính trọng trong thế kỷ 20. Các nhà sư này không chỉ nổi tiếng ở Thái Lan mà còn ở các quốc gia lân cận như Lào, Myanmar và Campuchia. Một trong những nhà sư nổi tiếng nhất thời kỳ này là Ajahn Mun, đồng sáng lập Truyền Thống Rừng trong Phật giáo Thái Nguyên Thủy. The Importance of Northeastern Thailand / Tầm quan trọng của Đông Bắc Thái Lan The northeastern region of Thailand, especially the mountainous province of Sakon Nakhon, played an important role in the development of the Forest Tradition. Many famous monks were born, ordained, or spent long periods of time practicing at temples in this region, including Ajahn Mun, who spent his final years at Wat Pa Phurithatta Thirawat. Khu vực Đông Bắc Thái Lan, đặc biệt là tỉnh miền núi Sakon Nakhon, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Truyền Thống Rừng. Nhiều nhà sư nổi tiếng đã được sinh ra, thọ giới hoặc dành thời gian dài tu tập tại các ngôi đền trong khu vực này, bao gồm cả Ajahn Mun, người đã trải qua những năm cuối đời tại Wat Pa Phurithatta Thirawat. Statues of monks at Isan temples / Các tượng nhà sư tại các ngôi đền Isan When visiting Buddhist temples in the Isan region of northeastern Thailand, you will see statues of revered Thai monks. Many of these monks were direct disciples of Ajahn Mun or students of his disciples. These statues also appear at temples in other parts of Thailand, including prominent ones such as Ajahn Mun, Ajahn Thate, and Ajahn Fan Acharo. Khi tham quan các ngôi đền Phật giáo ở vùng Isan (Đông Bắc Thái Lan), bạn sẽ thấy những bức tượng của các nhà sư Thái được tôn kính. Nhiều nhà sư trong số này là đệ tử trực tiếp của Ajahn Mun hoặc học trò của những đệ tử này. Những bức tượng này cũng xuất hiện tại các ngôi đền ở các khu vực khác của Thái Lan, bao gồm các tượng nổi bật như Ajahn Mun, Ajahn Thate, và Ajahn Fan Acharo. Problems with English name transcription / Vấn đề về phiên âm tên tiếng Anh When browsing through this list of monks, it is important to note that the English spellings are only approximate transcriptions. Many monks have never had their names spelled in English before, and there are no set rules for transliterating Thai names, leading to inconsistencies in spelling. For example, the name Ajahn Mun (with a “u”) is the most common spelling in English, but there are also documents that spell it Ajahn Man (with an “a”). The more correct pronunciation is “Mun.” To make sure you are pronouncing these monks’ names correctly, you can copy their Thai names into Google Translate to hear them pronounced, or use the SayHi Translate app, which we recommend as the best app for translating from Thai to English. —- Khi duyệt qua danh sách các nhà sư này, bạn cần lưu ý rằng cách viết tên bằng tiếng Anh chỉ là sự phiên âm gần đúng. Nhiều nhà sư chưa từng được viết tên bằng tiếng Anh trước đây, và không có quy tắc cố định nào cho việc phiên âm tên tiếng Thái, dẫn đến sự không nhất quán trong cách viết. Ví dụ, tên Ajahn Mun (với chữ “u”) là cách viết phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng cũng có tài liệu viết là Ajahn Man (với chữ “a”). Phát âm đúng hơn là cách viết “Mun”. Để chắc chắn rằng bạn phát âm chính xác tên của các nhà sư này, bạn có thể sao chép tên tiếng Thái của họ vào Google Dịch để nghe phát âm, hoặc sử dụng ứng dụng SayHi Translate, ứng dụng mà chúng tôi đề xuất là tốt nhất để dịch từ tiếng Thái sang tiếng Anh. Titles associated with the names of monks Các danh hiệu gắn liền với tên của các nhà sư Famous Monks / Các Nhà Sư Nổi Tiếng Ajahn Mun Bhuridatta (1870–1949) Ajahn Mun was the co-founder of the Forest Tradition of Thai Theravada Buddhism. Born in Ubon Ratchathani province, he spent his life wandering and training in the forests of northeastern Thailand, Myanmar and Laos. He was initially considered a rebellious monk because of his strict ascetic practices, which included waking up at 3am to meditate. Today, he is revered as one of the most important figures in Buddhism. His main shrine is Wat Pa Sutthawat in Sakon Nakhon, where he died in 1949. Ajahn Mun là đồng sáng lập Truyền Thống Rừng trong Phật giáo Nguyên Thủy Thái Lan. Sinh ra ở tỉnh Ubon Ratchathani, ngài từng lang thang tu tập trong các khu rừng ở Đông Bắc Thái Lan, Myanmar và Lào. Ban đầu, ngài bị coi là một nhà sư nổi loạn vì tu tập khổ hạnh nghiêm ngặt, bao gồm việc thức dậy lúc 3 giờ sáng để thiền định. Ngày nay, ngài được tôn kính như một trong những nhân vật quan trọng nhất của Phật giáo. Đền thờ chính của ngài nằm tại Wat Pa Sutthawat ở Sakon Nakhon, nơi ngài qua đời năm 1949. Phra Phut Pojanawaraporn (1917–2008) Also known as Luang Pu Chan Gutalo, he is revered by his people as the “Undying North Star”. He is not only a monk but also a writer, poet and charity founder. He is considered a living testament to the philosophy that being a Thai monk is not just about meditation but also about improving
Sak Yant Ceremony: The Meaning and Power of Sacred Tattoos

Lễ Sak Yant: Ý nghĩa và sức mạnh của những hình xăm linh thiêng In the rich spiritual culture of Thailand, the Sak Yant ritual – also known as the sacred tattoo ritual – has become a unique symbol of Buddhist beliefs and mystical elements. Sak Yant tattoos are not only an artistic symbol, but also carry deep meaning and spiritual protection for the owner. Trong nền văn hóa tâm linh phong phú của Thái Lan, nghi lễ Sak Yant – hay được biết đến là nghi thức xăm linh thiêng – đã trở thành biểu tượng độc đáo của tín ngưỡng Phật giáo và các yếu tố huyền bí. Hình xăm Sak Yant không chỉ là một biểu tượng nghệ thuật, mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc và sự bảo hộ tâm linh cho người sở hữu. 1. Origin of Sak Yant / Nguồn Gốc Của Sak Yant Sak Yant tattoos originated in Hindu culture and were later incorporated into Theravada Buddhism as the religion spread throughout Southeast Asia. Originally, Sak Yant tattoos were used to protect warriors on the battlefield, giving them courage, the ability to fight off enemies, and good luck in life. Sak Yant is considered a sacred ritual when it is associated with rituals on Buddhist altars, along with chants expressing blessings. — Hình xăm Sak Yant xuất phát từ nền văn hóa Hindu và sau đó được kết hợp với Phật giáo Nam Tông khi tín ngưỡng này lan rộng khắp Đông Nam Á. Từ đầu, những hình xăm Sak Yant được sử dụng để bảo vệ các chiến binh trên chiến trường, mang đến cho họ sự can đảm, khả năng chống lại kẻ thù và may mắn trong cuộc sống. Sak Yant được xem như một nghi lễ linh thiên khi hến gắn với những nghi thức trên bàn thờ Phật, cùng các bài tụng bày tỏ lời chúc phước lành. 2. Characteristics of Sak Yant Tattoos / Đặc Trưng Của Hình Xăm Sak Yant Sak Yant tattoos often feature intricate patterns that combine sacred symbols and yantras. Each Sak Yant tattoo has its own meaning, often chosen based on the recipient’s purpose and needs. Hình xăm Sak Yant thường mang những hoa văn phức tạp, kết hợp giữa các biểu tượng linh thiên và chữ khăn thần (yantra). Mỗi hình xăm Sak Yant đều mang ý nghĩa riêng, thường được chọn dựa trên mục đích và nhu cầu của người nhận. a) Yant Hah Taew (Five Line Copper) / Yant Hah Taew (Đồng Năm Dòng) b) Yant Gao Yord (Nine Finger Mountain) / Yant Gao Yord (Chín Ngón Núi) c) Yant Paed Tidt (Eight Direction Coin) / Yant Paed Tidt (Đồng Tám Hướng) 3. Sak Yant Ritual / Nghi Thức Thực Hiện Sak Yant Sak Yant tattoos are performed by ajarns (monks or masters). During the ritual, the ajarn uses a sharp steel rod that is made to carve patterns on the skin of the person. The Sak Yant process usually begins with a prayer ceremony in front of a Buddhist altar. The ajarn then carves the tattoo by hand while chanting (mantras). The ritual ends with a blessing ceremony, activating the protective energy of the Sak Yant. — Hình xăm Sak Yant được thực hiện bởi các ajarn (nhà sư hoặc thầy cao tay). Trong nghi thức, ajarn sử dụng một que thép nhọn nhọn được tạo ra để khắc hoạ văn trên da người. Quy trình Sak Yant thường bắt đầu bằng nghi lễ cầu nguyện trước bàn thờ Phật. Sau đó, ajarn sẽ tự tay khắc hình xăm trong khi lẪm rầm (bài chú). Nghi lễ kết thúc bằng phần nghi thức chúc phước, kích hoạt năng lượng bảo vệ trong Sak Yant. 4. The Spiritual Meaning and Protection of Sak Yant / Ý Nghĩa Tâm Linh và Sự Bảo Hộ Của Sak Yant Sak Yant tattoos are considered sacred items that bring luck, protection, and positive energy to the owner. Many people, especially businessmen or warriors, see Sak Yant as a “talisman” in difficult situations. — Hình xăm Sak Yant được xem như một vật phẩm linh thiên, mang lại may mắn, sự bảo vệ và năng lượng tích cực cho người sở hữu. Nhiều người, đặc biệt là các doanh nhân hoặc chiến binh, xem Sak Yant như một “mùa hộ mệnh” trong các tình huống khó khăn. If you are looking for a fusion of art and spirituality, the Sak Yant ritual is a unique experience. Join Ghosttopia’s discovery tours to learn more about the Sak Yant ritual and the mystical stories behind it. Nếu bạn đang tìm kiếm sự kết hợp giữa nghệ thuật và tâm linh, nghi thức Sak Yant là một trải nghiệm độc đáo. Hãy tham gia các tour khám phá của Ghosttopia để tìm hiểu thêm về nghi lễ Sak Yant và những câu chuyện huyền bí phía sau nó.
Amulets: A Long-standing Tradition in Southeast Asian Beliefs

Bùa Hộ Mệnh: Truyền Thống Lâu Đời Trong Tín Ngưỡng Đông Nam Á Amulets, also known as sacred objects, have existed in Southeast Asian beliefs for centuries. From metal objects to talismans engraved with Buddhist scriptures, amulets not only carry deep spiritual meaning but are also symbols of protection and good luck. Bùa hộ mệnh, hay còn được biết đến như những vật phẩm linh thiên, đã tồn tại trong tín ngưỡng Đông Nam Á qua nhiều thế kỷ. Từ những vật phẩm bằng kim loại cho đến những mẩnh bùa khắc tựng kinh, bùa hộ mệnh không chỉ mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc mà còn là biểu tượng bảo vệ và thu hút may mắn. 1. Amulets in Southeast Asian Beliefs / Bùa Hộ Mệnh Trong Tín Ngưỡng Đông Nam Á Southeast Asian religion is closely linked to the worship of the five elements, gods and spirits. Amulets, especially popular in Thailand, Myanmar and Cambodia, are seen as a link between humans and the supernatural. In Thailand, amulets (called “phra khruang”) are often made from sacred materials such as holy earth, precious metals or the ashes of Buddhist monks. Each amulet is said to bring wealth, peace and good luck to its owner. ———– Tín ngưỡng Đông Nam Á gắn liền với việc thờ cú ngũ hành, chư thần và các vị linh thiên. Bùa hộ mệnh, đặc biệt phổ biến ở Thái Lan, Myanmar và Campuchia, được xem như một kết nối giữa con người và thế lực siêu nhiên. Tại Thái Lan, bùa hộ mệnh (gọi là “phra khruang”) thường được làm từ các nguyên liệu linh thiên như đất thánh, kim loại quý hoặc tro cốt từng kinh. Mỗi bùa đều mang lại phú quý, sự an bình và may mắn cho người sở hữu. 2. Types of Amulets / Loại Hình Bùa Hộ Mệnh a) Phra Somdej Amulet / Bùa Phra Somdej (You’ll receive this as a gift when joining our tours / Bạn sẽ nhận được bùa hộ mệnh này khi tham gia tours của chúng tôi) b) Phra Pidta Amulet / Bùa Phra Pidta c) Lersi Amulet / Bùa Lersi 3. How to Use Amulets / Cách Sử Dụng Bùa Hộ Mệnh a) Wear as Necklace / Mang Trên Cổ b) Display on the Altar / Bày Trên Bàn Thờ 4. Spell Making Ritual / Nghi Thức Làm Bùa Amulets are usually made in a solemn ceremony performed by a master or monk. During this process, chants and mantras are used to infuse divine energy into the amulet. Bùa hộ mệnh thường được làm trong nghi lễ trang nghiêm do các thày cao tay hoặc nhà sư thực hiện. Trong quy trình này, các bài tụng kinh và bản chú được sử dụng để đưa năng lượng linh thiên vào bùa. 5. The Impact of Amulets in Modern Life / Tác Động Của Bùa Hộ Mệnh Trong Cuộc Sống Hiện Đại Many people believe that amulets not only protect against danger but also bring confidence and motivation in life. With profound spiritual impact, amulets have become an indispensable part of Southeast Asian beliefs and culture. Nhiều người tin rằng bùa hộ mệnh không chỉ giúp bảo vệ khỏi nguy hiểm mà còn mang lại sự tự tin và động lực trong cuộc sống. Với tác động tâm linh sâu sắc, bùa hộ mệnh đã trở thành một phần không thể thiếu trong tín ngưỡng và văn hóa Đông Nam Á. Each amulet carries a story, a meaning, and a belief. If you are interested in the sacred rituals and mystical culture behind amulets, join Ghosttopia’s discovery tours. Book your tour today to begin your journey into the unique spiritual world! Từng chiếc bùa mang theo một câu chuyện, một ý nghĩa và một niềm tin. Nếu bạn quan tâm đến những nghi thức linh thiên và văn hóa huyền bí đằng sau bùa hộ mệnh, hãy tham gia các tour khám phá của Ghosttopia. Đặt tour ngay hôm nay để bắt đầu hành trình vào thế giới linh thiên độc đáo!
Thai Wealth Beliefs: Rituals and Sacred Sites

Tín Ngưỡng Cầu Tài Lộc ở Thái Lan: Nghi Thức và Địa Điểm Linh Thiêng Thailand, with its rich heritage and spiritual culture, has created unique wealth rituals. Millions of tourists visit each year to participate in sacred rituals and seek luck in both work and life. This article will introduce you to the most sacred rituals and places in Thailand. — Thái Lan, với nền văn hóa đậm chất tâm linh và di sản phóng phú, đã tạo nên những nghi thức cầu tài lộc độc đáo. Hàng triệu du khách ghé thăm mỗi năm để tham gia các nghi lễ linh thiên và tìm kiếm may mắn trong công việc lẫn cuộc sống. Bài viết này sẽ giúi thiệu đến bạn những nghi thức cũng như địa điểm linh thiên nhất ở Thái Lan. Beliefs of Wealth and Prosperity in Thai Culture / Tín Ngưỡng Cầu Tài Lộc Trong Văn Hóa Thái Lan In Thai religion, there are many rituals and customs to pray for good fortune. Many people believe that these rituals help attract positive energy, bringing prosperity in business and life. Thai people worship many gods, especially Brahma at Erawan Shrine, Ganesha (also considered the god of luck and fortune), and other gods representing prosperity. — Trong tín ngưỡng Thái Lan, đầy đủ các nghi lễ và phong tục để cầu xin tài lộc. Nhiều người tin rằng, những nghi thức này giúp thu hút năng lượng tích cực, mang lại sự thịnh vượng trong kinh doanh và cuộc sống. Người dân Thái Lan thờ phụng nhiều vị thần, đặc biệt là Thán Thần Brahma ở Đền Erawan, thần Ganesha (đồng thời được xem là thân may mắn và tài lộc), và các vị linh thiên đại diện cho sự thịnh vượng. Popular Rituals for Praying for Wealth / Nghi Thức Cầu Tài Lộc Phổ Biến a) Offering Yellow Flowers for Good Luck / a) Dâng Hoa Vàng Để Cầu May One of the most popular rituals is to offer yellow flowers and toast to the gods. Visitors often bring yellow chrysanthemums, incense, and oil lamps to the temples to pay their respects. — Một trong những nghi thức phổ biến nhất là dâng hoa vàng, nân ly nhắng lídi nguyện đến các vị thần linh thiên. Du khách thường mang theo hoa cúc vàng, hương, và đèn dầu đến các ngôi đền linh thiên để dâng lên thán thần. b) Release animals / b) Phóng sinh The custom of releasing creatures such as birds or fish is considered a particularly effective way to attract wealth. This action symbolizes renewal and the release of positive energy. — Phong tục giải phóng sinh vật như chim hoặc cá được xem là cách đẵc biệt hiệu quả để thu hút tài lộc. Hành động này tượng trưng cho việc đối mới và cấp phát năng lượng tích cực. c) Ganesha Ritual / c) Nghi Thức Thần Ganesha Lord Ganesha is considered the destroyer of obstacles, paving the way for new opportunities. Visitors often bring sweet broomsticks, but bananas and flower garlands are most famously offered to the god’s altar. — Thần Ganesha được xem là thần hủy diệt chướng ngại, giúp mở đường cho những cơ hội mới. Du khách thường mang theo tương chỗi ngọt, nhưng nổi tiếng nhất là dâng chuối và dây hoa lên bàn thờ của thần. 3. Sacred Places to Pray for Wealth and Prosperity in Thailand / 3. Địa Điểm Linh Thiên Cầu Tài Lộc ở Thái Lan a) Erawan Shrine, Bangkok / a) Đền Erawan, Bangkok Erawan Shrine is one of the most sacred shrines in Bangkok, famous for its shrine to the Brahma God. The shrine attracts thousands of visitors each year who come to offer yellow flowers, ask for blessings and pray for good fortune. Any visitor to Bangkok considers this a must-see. — Đền Erawan là một trong những ngôi đền linh thiên nhất ở Bangkok, nổi tiếng với bàn thờ Thán Thần Brahma. Đền thu hút hàng nghìn người ghé thăm mỗi năm để dâng hoa vàng, xin phúi bài và cầu xin tài lộc. Bất kỳ du khách nào đến Bangkok đều coi đây là điểm phải ghé qua. b) Statue of Lord Ganesha, Ratchaprasong / b) Tượng Thần Ganesha, Ratchaprasong The Ganesha statue in the Ratchaprasong area is famous for its unique rituals and solemn altar. This place is often chosen as a place to pray for career and luck in business. — Tượng Thần Ganesha nằm ở khu vực Ratchaprasong nổi tiếng với những nghi lễ độc đáo và bàn thờ trang nghiêm. Nơi đây thường xuyên được chọn làm nơi cầu ngệ nghiệp, xin đỗi may trong kinh doanh. c) Wat Traimit Temple, Bangkok / c) Chùa Wat Traimit, Bangkok Wat Traimit, also known as the Temple of the Golden Buddha, is famous for its world’s largest solid gold Buddha altar. It is a popular place for visitors to pray for career and financial success. — Wat Traimit, hay còn gọi là Chùa Phật Vàng, nổi tiếng nhờ bàn thờ của Phật Thích Ca bằng vàng nguyên khối lớn nhất thế giới. Đây là nơi lý tưởng để du khách cầu ngệ nghiệp và tài chính. 4. A Little Reminder When Participating in the Ceremony / 4. Lời Nhắc Nhỏ Khi Tham Gia Nghi Thức Explore Thailand with Ghosttopia / Hãy Cùng Ghosttopia Khám Phá Thái Lan If you want to experience the sacred rituals and mysterious stories behind the Thai fortune-telling beliefs, join Ghosttopia’s special discovery tours. Book your tour today and experience the most sacred moments with Ghosttopia! — Nếu bạn muốn trải nghiệm những nghi thức linh thiên và câu chuyện bí ẩn đằng sau tín ngưỡng cầu tài lộc tại Thái Lan, hãy tham gia các tour khám phá đặc biệt của Ghosttopia. Hãy đặt tour ngay hôm nay và cùng Ghosttopia trải nghiệm những phút giây linh thiên nhất!